Đề kiểm tra học kì I môn Toán Lớp 9 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)
C9. Với giá trị nào của a và b thì đường thẳng y = (a – 3)x + b đi qua hai điểm A (1; 2) và B(- 3; 4).
A. B. C. D.
C10. Với giá trị nào của a, b thì đường thẳng y = ax + b đi qua điểm A(- 1; 3) và song song với đường thẳng
A. B. C. D.
C11. Hàm số nghịch biến khi:
A. B. x > 0 C. x = 0 D. x < 0
C12. Phương trình nào sau đây là phương trình bậc hai một ẩn ?
A. B. C. D.
C13. Hệ số b’ của phương trình là ?
A. B. C. D.
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì I môn Toán Lớp 9 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_kiem_tra_hoc_ki_i_mon_toan_lop_9_nam_hoc_2021_2022_co_dap.doc
Nội dung text: Đề kiểm tra học kì I môn Toán Lớp 9 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)
- iPHÒNG GD VÀ ĐT ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I MÔN TOÁN 9 TRƯỜNG THCS Năm học 2021 - 2022 ĐỀ BÀI Câu 1: Căn bậc hai số học của số a không âm là : A. a2 B. a C. a D. a 1 C2. Biểu thức P xác định với mọi giá trị của x thoả mãn: x 1 A. x 1 B. x 0 C. x 0 và x 1 D. x 1 C3. Điều kiện của biểu thức P x 2013 2014x là: 2013 2013 2013 2013 A. x B. x C. x D. x 2014 2014 2014 2014 C4. Giá trị của biểu thức 2a2 4a 2 4 với a 2 2 là : A. 8 B. 3 2 C. 2 2 D. 2 2 C5. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số bậc nhất: 1 A. y 3 B. y ax b(a,b R) C. y x 2 D. y = 0.x + 2 x C6. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số: y 1 2 x 1 A. M 0; 2 B. N 2; 2 1 C. P 1 2;3 2 2 D. Q 1 2;0 C7. Hàm số y m 1 x 3 là hàm số bậc nhất khi: A. m 1 B. m 1 C. m 1 D. m 0 ax 3y 4 C8. Cho hệ phương trình với giá trị nào của a, b để hệ phường trình có cặp x by 2 nghiệm (- 1; 2): a 2 a 2 a 2 a 2 A. 1 B. C. 1 D. 1 b b 0 b b 2 2 2 C9. Với giá trị nào của a và b thì đường thẳng y = (a – 3)x + b đi qua hai điểm A (1; 2) và B(- 3; 4). 5 5 5 5 A. a ;b B. a 0;b 5 C. a 0;b 5 D. a ;b 2 2 2 2
- C10. Với giá trị nào của a, b thì đường thẳng y = ax + b đi qua điểm A(- 1; 3) và song song x với đường thẳng y 2 2 1 1 5 1 5 1 5 A. a ;b 3 B. a ;b C. a ;b D. a ;b 2 2 2 2 2 2 2 C11. Hàm số y x2 nghịch biến khi: A. x R B. x > 0 C. x = 0 D. x < 0 C12. Phương trình nào sau đây là phương trình bậc hai một ẩn ? A. 5x2 2x 1 0 B. 2x3 x 5 0 C. 4x2 xy 5 0 D. 0x2 3x 1 0 C13. Hệ số b’ của phương trình x2 2 2m 1 x 2m 0 là ? A. 2m 1 B. 2m C. 2 2m 1 D. 1 2m C14. Phương trình x4 x2 2 0 có tập nghiệm là: A. 1;2 B. 2 C. 2; 2 D. 1;1; 2; 2 2 C15. Đồ thị hàm số y ax đi qua điểm A(1;1). Khi đó hệ số a bằng: A. 1 B. 1 C. ±1 D. 0 y x2 C16. Rút gọn biểu thức (với x 0; y 0 ) được kết quả là: x y4 1 1 A. B. C. y D. y y y C17. Cho ABC có AH là đường cao xuất phát từ A (H BC) hệ thức nào dưới đây chứng tỏ ABC vuông tại A. A. BC2 = AB2 + AC2 B. AH2 = HB. HC C. AB2 = BH. BC D. A, B, C đều đúng C18. Cho ABC vuông tại A, có AB=3cm; AC=4cm. Độ dài đường cao AH là: A. 5cm B. 2cm C. 2,6cm D. 2,4cm C19. ABCnội tiếp đường tròn đường kính BC = 10cm. Cạnh AB=5cm, thì độ dài đường cao AH là: 5 3 A. 4cm B. 4 3 cm C. 5 3 cm D. cm. 2
- C20. Cho ABC vuông tại A, hệ thức nào sai: A. sin B = cos C B. sin2 B + cos2 B = 1 C. cos B = sin (90o – B) D. sin C = cos (90o – B) C21. Trong hình bên, SinB bằng : A. AH AB B H B. CosC C. AC BC A C D. A, B, C đều đúng. C22. Cho phương trình: ax2 bx c 0 (a 0) . Nếu b2 4ac 0 thì phương trình có 2 nghiệm là: b b b b A. x ; x B. x ; x 1 a 2 a 1 2a 2 2a b b C. x ; x D. A, B, C đều sai. 1 2a 2 2a C23. Tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác là: A. Giao điểm 3 đường phân giác của tam giác B. Giao điểm 3 đường cao của tam giác C. Giao điểm 3 đường trung tuyến của tam giác D. Giao điểm 3 đường trung trực của tam giác 2 C24. Tính: 1 2 2 có kết quả là: A. 1 2 2 B. 2 2 1 C. 1 D. 1 x2 C25. Giữa (P): y = và đường thẳng (d): y = x + 1 có các vị trí tương đối sau: 2 A. (d) tiếp xúc (P) B. (d) cắt (P) C. (d) vuông góc với (P) D. Không cắt nhau. 3 C26. Rút gọn biểu thức a với a > 0, kết quả là: a A. a2 B. a C. a D. a C27. Hình tròn tâm O bán kính 5cm là hình gồm tất cả những điểm cách O một khoảng d với:
- A. d 5cm B. d 5cm C. d 5cm D. d 5cm C28. Nghiệm tổng quát của phương trình : 2x 3y 1 là: 3y 1 x R x x 2 x 2 A. 2 B. 1 C. D. y 2x 1 y 1 y 1 y R 3 B· AC 1300 C29. Cho đường tròn (O) và góc nội tiếp . Số đo của góc B B· OC là: 0 0 A. 130 B. 100 A O 130 C. 2600 D. 500 0 0 C30. Cho 0 90 . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào C đúng: A. Sin + Cos = 1 B. tg = tg(900 ) C. Sin = Cos(900 ) D. A, B, C đều đúng. C31. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng: A. Nếu một đường thẳng là tiếp tuyến của một đường tròn thì nó vuông góc với bán kính đi qua tiếp điểm. B. Nếu một đường thẳng vuông góc với bán kính của một đường tròn thì đường thẳng đó là tiếp tuyến của đường tròn. C. Trong hai dây cung của một đường tròn, dây nhỏ hơn thì gần tâm hơn. D. A, B, C đều đúng. C32. Điều kiện xác định của biểu thức P(x) x 10 là: A. x 10 B. x 10 C. x 10 D. x 10 C33. Trong các biểu thức dưới đây, biểu thức nào được xác định với x R . A. x2 2x 1 B. x 1 x 2 C. x2 x 1 D. Cả A, B và C · · 0 C34. Tìm số đo góc xAB trong hình vẽ biết AOB 100 . A x A. x· AB = 1300 100° 0 B B. x· AB = 50 O
- C. x· AB = 1000 D. x· AB = 1200 C35. Số dương a có mấy căn bậc hai? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 C36. Cho hai đường thẳng y 2x 3m và y (2k 3)x m 1 với giá trị nào của m và k thi hai đường thẳng trên trùng nhau. 1 1 1 1 1 1 1 1 A. k ;m B. k ;m C. k ;m D. k ;m 2 2 2 2 2 2 2 2 ax + by = c C37. Hệ phương trình có một nghiệm duy nhất khi : a'x + b'y = c' a b a b c a b a b c A. B. C. D. a' b' a' b' c' a ' b' a ' b' c' 1 C38. Phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm A(1; - 1) và B( 2; ) là : 2 x x x 3 x 3 A. y 3 B. y 3 C. y D. y 2 2 2 2 2 2 C39. Cho hàm số y f (x) xác định với mọi giá trị của x thuộc R. Ta nói hàm số y f (x) đồng biến trên R khi: A. Với x1, x2 R; x1 x2 f (x1) f (x2 ) B. Với x1, x2 R; x1 x2 f (x1) f (x2 ) C. Với x1, x2 R; x1 x2 f (x1) f (x2 ) D. Với x1, x2 R; x1 x2 f (x1) f (x2 ) C40. Biết đồ thị hàm số y = ax + 5 đi qua điểm M(2; 3) thì hệ số góc bằng: A. 7 B. 8 C. 1 D. 4
- ĐÁP ÁN PHÒNG GD VÀ ĐT ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ MÔN TOÁN 9 TRƯỜNG THCS Năm học 2021 - 2022 C1 C2 C3 C4 C5 C6 C7 C8 C9 C10 C C C C C D B C A C C11 C12 C13 C14 C15 C16 C17 C18 C19 C20 B A D C B A D D D D C21 C22 C23 C24 C25 C26 C27 C28 C29 C30 D B D C A C A B B C C31 C32 C33 C34 C35 C36 C37 C38 C39 C40 A A C A C D C C B D