Đề thi giữa học kì 1 môn Toán Lớp 9 - Năm học 2021-2022 - Trường THCS Nghĩa Tân (Có đáp án)

Câu 25: Cho hai biểu thức

 với x   0; x  1. Có bao nhiêu giá trị của x để
A. 4 . B. 1. C. 3. D. 0 . 
Câu 26: Gọi x0 là nghiệm của phương trình 9 9 1 16 16 27 1

Khẳng định nào sau đây đúng? 
A. 9   x0  11. B. 7   x0   9. C. 1    x0  1. D. 3   x0   5 . 
Câu 27: Một khúc sông rộng 80m. Một chiếc thuyền muốn qua sông theo phương ngang nhưng bị dòng 
nước đẩy lệch đi một góc 420 .

Hỏi con thuyền phải đi bao nhiêu mét mới sang được bờ bên kia? (Kết quả làm tròn đến đơn vị 
mét) 

pdf 6 trang Phương Ngọc 11/02/2023 2142
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi giữa học kì 1 môn Toán Lớp 9 - Năm học 2021-2022 - Trường THCS Nghĩa Tân (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_giua_hoc_ki_1_mon_toan_lop_9_nam_hoc_2021_2022_truong.pdf

Nội dung text: Đề thi giữa học kì 1 môn Toán Lớp 9 - Năm học 2021-2022 - Trường THCS Nghĩa Tân (Có đáp án)

  1. PHÒNG GD&ĐT CẦU GIẤY ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2021 - 2022 TRƯỜNG THCS NGHĨA TÂN MÔN: TOÁN – LỚP: 9 Thời gian làm bài: 60 phút (không kể thời gian phát đề) Họ và tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Lớp: . . . . . . . . . . Câu 1: Điều kiện xác định của biểu thức 3 x là: A. x 3. B. x 3. C. x 3. D. x 3. 2 Câu 2: Trục căn thức ở mẫu của biểu thức (với x 0; x 9) được kết quả là: 3 x 2 3 x 2 3 x 2 3 x 2 3 x A. . B. . C. . D. . 9 x 9 x 9 x 9 x Câu 3: Khẳng định nào sau đây SAI? A. AB A. B với A 0, B 0. B. A2 A . C. A2 .B AB. với A 0; B 0. D. A4 A 2 . Câu 4: Cho hình vẽ: E F G Khẳng định nào sau đây SAI? EF EF EG EF A. cos F . B. sin F . C. cot G . D. tanG . FG FG EF EG Câu 5: Cho hình vẽ N Q M P Đẳng thức nào sau đây ĐÚNG? 1 1 1 A. . B. MP2 PQ. QN . MQ2 MN 2 NP 2 C. MQ2 QN. NP . D. MQ2 QN. QP . Câu 6: Cho ABC vuông tại B. Biết AB 5 cm , BC 6 cm . Khi đó cotC có giá trị bằng: 5 6 5 6 A. . B. . C. . D. . 61 5 6 61 Câu 7: Cho số thực a 0 . Số nào sau đây là căn bậc hai số học của a?
  2. A. a . B. a . C. a2 . D. a . x Câu 8: Cho biểu thức P với x 0; x 4. Giá trị của P tại x 25 là: x 2 5 5 25 4 A. . B. . C. . D. . 5 2 3 23 3 Câu 9: Rút gọn biểu thức a2 b 3 4 với a 0, ta được kết quả là: A. a b 3 2 . B. a 3 b 2 . C. a2 b 3 4 . D. a2 3 b 2 . Câu 10: Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH có AB = 13 cm, BH = 5 cm. A 13cm B C 5cm H Khi đó tỉ số lượng giác sinC (làm tròn đến chữ số thập phân thứ 2) là: A. 0,35. B. 0,38. C. 0,37. D. 0,39. Câu 11: Rút gọn biểu thức 27xx 48 4 75 x 243 x với x 0 ta được kết quả là: A. 40 3x . B. 28 3x . C. 39 x . D. 28 x . 3x 5 Câu 12: Cho biểu thức A với x 0; x 1. Rút gọn biểu thức A được kết quả là: x 1 x 1 x x 2 2 A. . B. . C. . D. . x 1 x 1 x 1 x 1 Câu 13: Phương trình x 2 x 3 0 có số nghiệm là: A. 3. B. Không có nghiệm nào. C. 2. D. 1. Câu 14: Phương trình x 4 x 0 có tập nghiệm là: A. 0;2 . B. 16 . C. 0;16 . D. 0 . Câu 15: Cho tam giác MNP vuông tại M, đường cao MH M N H P Hệ thức nào sau đây SAI? A. MN MP.cot P . B. MN2 NP 2– MP 2 . MH C. MN2 NH. NP . D. cos P . MN
  3. x 2 3 Câu 16: Cho biểu thức P = với x 0; x 1. Giá trị của x để P là: x 1 2 A. 49. B. 9. C. 1. D. 3. Câu 17: Giá trị của x thỏa mãn điều kiện 2x 4 là: A. 0 x 2. B. x 8. C. 0 x 8 . D. x 8 . Câu 18: Cho tam giác MNP vuông tại M, đường cao MH. M N 9cm H 16cm P Biết NH = 9cm, HP = 16cm. Độ dài MN là: A. 306 cm. B. 15cm. C. 12cm. D. 34cm. Câu 19: Cho ABC vuông tại A, đường cao AH. A 3a a C B H Biết AB = a, AC= 3a. Khi đó cos ABC bằng: 1 3 10 10 10 A. . B. . C. . D. . 3 10 10 3 5 3 Câu 20: Điều kiện xác định của biểu thức là: x 2 y A. x 0; x 4; y 0 . B. x 0; x 4; y 0 . C. x 0; y 0 . D. x 0; x 2; y 0 . Câu 21: Phương trình x2 4 3 x 2 = 0 có số nghiệm là: A. Không có nghiệm nào. B. 1 nghiệm. C. 3 nghiệm. D. 2 nghiệm. a4 4 a Câu 22: Rút gọn biểu thức 5a 6 a 5 với a 0 , ta được kết quả là: 4a 25 A. 8 a . B. 6 a . C. 10 a . D. 12 a . Câu 23: Một chiếc máy bay đang bay lên với vận tốc 480km / h. Đường bay lên tạo với phương ngang một góc 250 . 25°
  4. Hỏi sau 1,5 phút kể từ lúc cất cánh, máy bay đạt được độ cao là bao nhiêu so với mặt đất? (làm tròn đến chữ số thập phân thứ nhất) A. 7,1km . B. 5km . C. 6km . D. 5,1km. x 3 Câu 24: Cho biểu thức A với x 0.Tổng các giá trị nguyên của x thỏa mãn điều kiện A x 1 5 là: A. 4. B. 0. C. 6. D. 3. x 4 1 Câu 25: Cho hai biểu thức A và B với x 0; x 1. Có bao nhiêu giá trị của x để x 1 x 1 A x 5 ? B 4 A. 4 . B. 1. C. 3. D. 0 . 1x 1 Câu 26: Gọi x là nghiệm của phương trình 9x 9 16 x 16 27 15. 0 4 81 Khẳng định nào sau đây đúng? A. 9 x0 11. B. 7 x0 9. C. 1 x0 1. D. 3 x0 5 . Câu 27: Một khúc sông rộng 80m. Một chiếc thuyền muốn qua sông theo phương ngang nhưng bị dòng nước đẩy lệch đi một góc 420 . 80m 42° Hỏi con thuyền phải đi bao nhiêu mét mới sang được bờ bên kia? (Kết quả làm tròn đến đơn vị mét) A. 120m. B. 107m. C. 108m. D. 89 m. 2x 3 Câu 28: Cho biểu thức: C = với x 0 . Số các giá trị của x để C có giá trị nguyên là: x 1 A. 4. B. 5. C. 2. D. 3. Câu 29: Cho tam giác ABC có BAC 1200 ; AB 5 cm , AC 6 cm . Độ dài BC là: 5 3 17 A. cm . B. cm . C. 91cm . D. 61cm . 2 2 Câu 30: Cho tam giác ABC có BC = 11 cm, ABC 400 ; ACB 30 0 . Gọi N là hình chiếu của A trên cạnh BC. A B C N
  5. Diện tích tam giác ABC gần nhất với giá trị nào dưới đây? A. 27cm2 . B. 21cm2 . C. 24cm2 . D. 23cm2 . 3 Câu 31: Cho ba số thực dương thỏa mãn 0 abc , , 1 và a1 b2 b 1 c 2 c 1 a 2 . 2 Chọn khẳng định ĐÚNG. 3 2 1 A. a2 b 2 c 2 3. B. a2 b 2 c 2 . C. a2 b 2 c 2 . D. a2 b 2 c 2 . 2 3 2 Câu 32: Cho ba số thực dương x,, y z thỏa mãn điều kiện xy yz zx 1. 1 yz2 1 2 1 zx 2 1 2 1 xy 2 1 2 Giá trị biểu thức Px y z là: 1 x2 1 y 2 1 z 2 A. P 3. B. P 2 . C. P 4 . D. P 1 ___ HẾT ___
  6. ĐÁP ÁN 1C 2B 3B 4B 5D 6B 7D 8B 9A 10B 11B 12C 13D 14C 15A 16A 17C 18B 19C 20B 21B 22A 23D 24D 25B 26A 27C 28B 29C 30B 31B 32B