Đề kiểm tra học kì I môn Vật lí Lớp 9 - Năm học 2023-2024 - Trường THCS Lê Quý Đôn

Câu 3. H ệ trở R1 = 5Ω v R2 = 4R1 ượ ắ s s vớ u. K ó ệ trở tươ ươ y ó k t quả dướ ây?

A. 4Ω. B. 8Ω. C. 12Ω. D. 15Ω.

Câu 4. K ắ R1 và R2 s s vớ u v ột ệu ệ t U. Cườ ộ dò ệ y qu á rẽ I1 = 0,5A, I2 = 0,7A. Cườ ộ dò ệ y qu í

A. 0,2A. B. 0,5A. C. 0,7A. D. 1,2A.

Câu 5. K ặt v ầu dây dẫ ột ệu ệ t 6V t ì ườ ộ dò ệ qu dây dẫ ó 0,2A. N u sử dụ ột uồ ệ k á v ườ ộ dò ệ qu dây dẫ 0,5A t ì ệu ệ t uồ ệ

A. U = 15V. B. U = 12V. C. U = 18V. D. U = 9V.

Câu 6. Đ ệ trở dây dẫ không ụ t uộ v y u t

A. C u d dây dẫ

B. t d ệ dây dẫ

C. K ượ dây dẫ

D. V t ệu dây dẫ

Câu 7. H dây dẫ bằ ồ ù t t d ệ ó ệ trở ầ ượt 3 và 4. Dây t ất ó u d 30 . Hỏ u d dây t ?

A. 25m. B. 35m. C. 40m. D. 45m.

Câu 8. Hai dây dẫ ượ từ ù ột v t ệu. Dây t ất d ấ 8 ầ dây t v ó t t d ệ ấ 2 ầ dây t . Hỏ dây t ất ó ệ trở ớ ấ ấy ầ dây t ?

A. 4 ầ B. 8 ầ C. 10 ầ D. 16 ần

Câu 9. K dị uyể y ặ t y qu y b trở, ượ sẽ t y ổ

A. t t d ệ dây dẫ b trở.

B. ệ trở suất ất b trở dây dẫ .

C. c u d dây dẫ b trở.

D. n ệt ộ b trở.

pdf 13 trang Quốc Hùng 25/07/2024 80
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì I môn Vật lí Lớp 9 - Năm học 2023-2024 - Trường THCS Lê Quý Đôn", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_hoc_ki_i_mon_vat_li_lop_9_nam_hoc_2023_2024_truo.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra học kì I môn Vật lí Lớp 9 - Năm học 2023-2024 - Trường THCS Lê Quý Đôn

  1. UBND QUẬN LONG BIÊN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I TRƯỜNG THCS LÊ QUÝ ĐÔN MÔN: VẬT LÍ 9 Năm học: 2023 - 2024 Mã đề 901 Thời gian: 45 phút I. T c h m: đ ểm Ghi vào bài làm chữ cái đứng trước đáp án đúng: Câu 1. C t t vớ ệ trở R1 , R2 RR RR. 1 1 1 12 12 CRRR. td 12 AR. td BR. td D. RR12. RR12 RRRtd 12 Câu 2. Đ ệ trở R = 8  ắ v ể ó ệu ệ t 12V t ì ườ ộ dò ệ y qu ệ trở 2 A. 96A. B. 4A. C. A. D. 1,5A. 3 Câu 3. H ệ trở R1 = 5Ω v R2 = 4R1 ượ ắ s s vớ u. K ó ệ trở tươ ươ y ó k t quả dướ ây? A. 4Ω. B. 8Ω. C. 12Ω. D. 15Ω. Câu 4. K ắ R1 và R2 s s vớ u v ột ệu ệ t U. Cườ ộ dò ệ y qu á rẽ I1 = 0,5A, I2 = 0,7A. Cườ ộ dò ệ y qu í A. 0,2A. B. 0,5A. C. 0,7A. D. 1,2A. Câu 5. K ặt v ầu dây dẫ ột ệu ệ t 6V t ì ườ ộ dò ệ qu dây dẫ ó 0,2A. N u sử dụ ột uồ ệ k á v ườ ộ dò ệ qu dây dẫ 0,5A t ì ệu ệ t uồ ệ A. U = 15V. B. U = 12V. C. U = 18V. D. U = 9V. Câu 6. Đ ệ trở dây dẫ không ụ t uộ v y u t A. C u d dây dẫ C. K ượ dây dẫ B. t d ệ dây dẫ D. V t ệu dây dẫ Câu 7. H dây dẫ bằ ồ ù t t d ệ ó ệ trở ầ ượt 3 và 4. Dây t ất ó u d 30 . Hỏ u d dây t ? A. 25m. B. 35m. C. 40m. D. 45m. Câu 8. Hai dây dẫ ượ từ ù ột v t ệu. Dây t ất d ấ 8 ầ dây t v ó t t d ệ ấ 2 ầ dây t . Hỏ dây t ất ó ệ trở ớ ấ ấy ầ dây t ? A. 4 ầ B. 8 ầ C. 10 ầ D. 16 ần Câu 9. K dị uyể y ặ t y qu y b trở, ượ sẽ t y ổ A. t t d ệ dây dẫ b trở. B. ệ trở suất ất b trở dây dẫ . C. c u d dây dẫ b trở. D. n ệt ộ b trở. Câu 10. C t dướ ây không phải t tí suất t êu t ụ ệ ă P ượ ắ v ệu ệ t U, dò ệ y qu ó ó ườ ộ I v ệ trở ó R? C. P = 2 A. P = U.I B. P = D. P = I .R Câu 11. C dò ệ ( y ệ ă t êu t ụ) ượ bằ dụ ụ ? A. Vôn k . B. Ampe k . C. Đồng hồ. D. C tơ ện. Câu 12. C dò ệ y qu v t dẫ ó suất 100W t ì tỏ r ệt ượ 30 000J. Hỏ t ờ dò ệ y qu v t dẫ b êu? A.30 phút. B. 10 phút. C. 15 phút. D. 5 phút. 1
  2. Câu 13. rê ột b trở ó 20Ω-2,5A. Cá s y ó ý ĩ dướ ây? A. B trở ó ệ trở ỏ ất 20Ω v ịu ượ dò ệ ó ườ ộ ỏ ất 2,5A. B. B trở ó ệ trở ỏ ất 20Ω v ịu ượ dò ệ ó ườ ộ ớ ất 2,5A. C. B trở ó ệ trở ớ ất 20Ω v ịu ượ dò ệ ó ườ ộ ỏ ất 2,5A. D. B trở ó ệ trở ớ ất 20Ω v ịu ượ dò ệ ó ườ ộ ớ ất 2,5A. Câu 14. Đị u t Ju –Le xơ b t ệ ă b ổ t A. cơ ă . B. n ệt ă . C. hó ă . D. qu ă . Câu 15.K ượ từ tí âu d s u k bị từ A. sắt. B. t . C. nhôm D. ồ . Câu 16.V t ệu dù â ệ A. t . B. ồ . C. nhôm D. sắt . Câu 17. ừ trườ tr dây ó dò ệ ất ở á vị trí ? A. Ở ầu dây. B. Ở ầu dây ự bắ . C. Ở ầu dây ự . D. Ở tr ò dây. Câu 18.Đườ s từ dây ó dò ệ ó ì d A. ườ kí . B. ườ ở. C. ườ trò . D. ườ t ẳ s s . Câu 19. Khi nào hai thanh nam châm hút nhau? A. K ự Bắ ể ầ u. B. K ự N ể ầ u. C. K ể ự k á tê ầ u. D. K ọ xát ự ù tê v u. Câu 20. Một â vĩ ửu ó ặ tí dướ ây? A. K bị ọ xát t ì út á v t ẹ. B. K bị u ó ê t ì ó t ể út á vụ sắt. C. Có t ể út á v t bằ sắt. D. Một ầu ó t ể út, ò ầu k t ì ẩy á vụ sắt. Câu 21. C ì vẽ s u, xá ị 2 ự t â ? A. A v B ự Bắ . A B. A v B ự N . C. A ự Bắ , B ự N . B D. A ự N , B ự Bắ . Câu 22. ừ trườ không tồn tại ở âu? A. Xung quanh nam châm. B. Xu qu dò ệ . C. Xung qu ệ tí yê . D. Xu qu rá Đất. Câu 23. N ườ t dù dụ ụ ể b t từ trườ ? A. Dù e k . B. Dù v k . C. Dù á k . D. Dù k â ó trụ qu y. Câu 24. r bệ v ệ , á bá sĩ ẫu t u t ó t ể ấy á t sắt ỏ t r k ỏ ắt bệ â ột á t bằ á dụ ụ s u A. dù k . B. dù kì . C. dù â . D. dù ột v ê b ò t t. Câu 25. Đ v uy tắ ắ t y ả Nắ b t y ả , rồ ặt s b ó t y ướ t e u dò ệ y qu á vò dây t ì r ỉ u ườ s từ tr ò dây. A. n ó t y ái. B. n ó t y . C. n ó t y ỏ. D. n ó t y út. Câu 26. Cá â ệ ượ tả ư ì s u 2
  3. H y b t â ơ ? A. Nam châm a B. Nam châm c C. Nam châm b D. Nam châm e Câu 27. Để xá ị u ườ s từ tr ò dây ó dò ệ y qu t dù quy tắ A. bàn tay trái. B. nắ t y ả . C. b t y ả . D. nắ t y trá . Câu 28: Hì vẽ xá ị ú u á ườ s từ t â A. B. B B A A N S N S C. D. A B A B S N N S II. T : (3 đ ểm Câu 29: (2 i ì u ự ệ từ ặ u dò ệ tá dụ ê dây dẫ ó dò ệ y qu tr á trườ ợ s u Vớ qu ướ Dò ệ ó u từ trướ r s u tr ấy.  Dò ệ ó u từ s u r trướ tr ấy. N  S S N F a) b) Câu 30: (1 i Có 2 bó Đ1 (220V – 50 W) v Đ2 (220V – 100W) ượ ắ s s vớ u v ắ v uồ ệ U = 220V. , í ệ trở bó n. b, í ườ ộ dò ệ t . HẾT 3
  4. UBND QUẬN LONG BIÊN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I TRƯỜNG THCS LÊ QUÝ ĐÔN MÔN: VẬT LÍ 9 Năm học: 2023 - 2024 Mã đề 902 Thời gian: 45 phút I. T c h m: đ ểm Ghi vào bài làm chữ cái đứng trước đáp án đúng: Câu 1. H dây dẫ ượ từ ù ột v t ệu. Dây t ất d ấ 8 ầ dây t v ó t t d ệ ấ 2 ầ dây t . Hỏ dây t ất ó ệ trở ớ ấ ấy ầ dây t ? A. 4 ầ RR B. 8 ầ RR. C. 10 ầ D. 16 ầ 1 1 1 AR. 12 BR. 12 CRRR. td 12 D. Câu 2.t dK dịRR . uyể tyd RRặ t y qu y b trở, ượ sẽ t y ổRRR A. t t d ệ dây12 dẫ b trở. 12 td 12 B. ệ trở suất ất b trở dây dẫ . C. c u d dây dẫ b trở. 2 D. n ệt ộ b trở. Câu 3. C t dướ ây không phải 3 t tí suất t êu t ụ ệ ă P ượ ắ v ệu ệ t U, dò ệ y qu ó ó ườ ộ I v ệ trở ó R? C. P = 2 A. P = U.I B. P = D. P = I .R Câu 4. C dò ệ ( y ệ ă t êu t ụ) ượ bằ dụ ụ ? A. Vôn k . B. Ampe k . C. Đồng hồ. D. C tơ ện. Câu 5. Cho dòng ệ y qu v t dẫ ó suất 100W t ì tỏ r ệt ượ 30 000J. Hỏ t ờ dò ệ y qu v t dẫ b êu? A.30 phút. B. 10 phút. C. 15 phút. D. 5 phút. Câu 6. rê ột b trở có ghi 20Ω-2,5A. Cá s y ó ý ĩ dướ ây? A. B trở ó ệ trở ỏ ất 20Ω v ịu ượ dò ệ ó ườ ộ ỏ ất 2,5A. B. B trở ó ệ trở ỏ ất 20Ω v ịu ượ dò ệ ó ườ ộ ớ ất 2,5A. C. B trở ó ệ trở ớ ất 20Ω v ịu ượ dò ệ ó ườ ộ ỏ ất 2,5A. D. B trở ó ệ trở ớ ất 20Ω v ịu ượ dò ệ ó ườ ộ ớ ất 2,5A. Câu 7. Đị u t Ju –Le xơ b t ệ ă b ổ t A. cơ ă . B. n ệt ă . C. hó ă . D. qu ă . Câu 8. C t t vớ ệ trở R1 , R2 Câu 9. Đ ệ trở R = 8 ắ v ể ó ệu ệ t 12V t ì ườ ộ dò ệ y qu ệ trở A.96A. B. 4A. C. A. D. 1,5A. Câu 10. H ệ trở R1 = 5Ω v R2 = 4R1 ượ ắ s s vớ u. K ó ệ trở tươ ươ y ó k t quả dướ ây? A. 4Ω. B. 8Ω. C. 12Ω. D. 15Ω. Câu 11. K ắ R1 và R2 s s vớ u v ột ệu ệ t U. Cườ ộ dò ệ y qua các rẽ I1 = 0,5A, I2 = 0,7A. Cườ ộ dò ệ y qu í A. 0,2A. B. 0,5A. C. 0,7A. D. 1,2A. Câu 12. ừ trườ không tồn tại ở âu? A. Xung quanh nam châm. B. Xu qu dò ệ . C. Xu qu ệ tí yê . D. Xu qu rá Đất. Câu 13. N ườ t dù dụ ụ ể b t từ trườ ? 4
  5. A. Dù e k . B. Dù v k . C. Dù á k . D. Dù k â ó trụ qu y. Câu 14. r bệ v ệ , á bá sĩ ẫu t u t ó t ể ấy á t sắt ỏ t r k ỏ ắt bệ â ột á t bằ á dụ ụ s u A. dù k . B. dù kì . C. dù â . D. dù ột v ê b ò t t. Câu 15. Đ v uy tắ ắ t y ả Nắ b t y ả , rồ ặt s b ó t y ướ t e u dò ệ y qu á vò dây t ì r ỉ u ườ s từ tr ò dây. A. n ó t y ái. B. n ó t y a. C. n ó t y ỏ. D. n ó t y út. Câu 16. Cá â ệ ượ tả ư ì s u H y b t â ơ ? A. Nam châm a B. Nam châm c C. Nam châm b D. Nam châm e Câu 17. Để xá ị u ườ s từ tr ò dây ó dò ệ y qu t dù quy tắ A. bàn tay trái. B. nắ t y ả . C. b t y ả . D. nắ t y trá . Câu 18: Hì vẽ xá ị ú u á ườ s từ t â A. B. B B A A N S N S C. D. A B A B S N N S Câu 19. K ặt v ầu dây dẫ ột ệu ệ t 6V t ì ườ ộ dò ệ qu dây dẫ ó 0,2A. N u sử dụ ột uồ ệ k á v ườ ộ dò ệ qu dây dẫ 0,5A t ì ệu ệ t uồ ệ A. U = 15V. B. U = 12V. C. U = 18V. D. U = 9V. Câu 20. Đ ệ trở dây dẫ không ụ t uộ v y u t A.C u d dây dẫ B.K ượ dây dẫ C. t d ệ dây dẫ D. V t ệu dây dẫ Câu 21. H dây dẫ bằ ồ ù t t d ệ ó ệ trở ầ ượt 3 và 4. Dây t ất có u d 30 . Hỏ u d dây t ? 5
  6. B. 25m. B. 35m. C. 40m. D. 45m. Câu 22.K ượ từ tí âu d s u k bị từ A. sắt. B. t . C. nhôm D. ồ . Câu 23.V t ệu dù â ệ A. t . B. ồ . C. nhôm D. sắt . Câu 24. ừ trườ tr dây ó dò ệ ất ở á vị trí ? A. Ở ầu dây. B. Ở ầu dây ự bắ . C. Ở ầu dây ự . D. Ở tr ò dây. Câu 25.Đườ s từ dây ó dò ệ ó ì d A. ườ kí . B. ườ ở. C. ườ trò . D. ườ t ẳ s s . Câu 26. Khi nào hai thanh nam châm hút nhau? A. K ự Bắ ể ầ u. B. K ự N ể ầ u. C. K ể ự k á tê ầ u. D. K ọ xát ự ù tê v u. Câu 27. Một â vĩ ửu ó ặ tí dướ ây? A. K bị ọ xát t ì út á v t ẹ. B. K bị u ó ê t ì ó t ể út á vụ sắt. C. Có t ể út á v t bằ sắt. D. Một ầu ó t ể út, ò ầu k t ì ẩy á vụ sắt. Câu 28. C ì vẽ s u, xá ị 2 ự t â ? A. A v B ự Bắ . B. A v B ự Nam. C. A ự Bắ , B ự N . A D. A ự N , B ự Bắ . B II. T : (3 đ ểm Câu 29: (2 i ì u ự ệ từ ặ u dò ệ tá dụ ê dây dẫ ó dò ệ y qu tr á trườ ợ s u Vớ qu ướ Dò ệ ó u từ trướ r s u tr ấy.  Dò ệ ó u từ s u r trướ tr ấy. N  S S N b) b) F Câu 30: (1 i Có 2 bó Đ1 (220V – 50 W) v Đ2 (220V – 100W) ượ ắ s s vớ u v ắ v uồ ệ U = 220V. , í ệ trở bó . b, í ườ ộ dò ệ t . HẾT 6
  7. UBND QUẬN LONG BIÊN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I TRƯỜNG THCS LÊ QUÝ ĐÔN MÔN: VẬT LÍ 9 Năm học: 2023 - 2024 Mã đề 903 Thời gian: 45 phút I. T c h m: (7 đ ểm Ghi vào bài làm chữ cái đứng trước đáp án đúng: Câu 1.K ượ từ tí âu d s u k bị từ A. sắt. RR B. t . RR. C. nhôm D. ồ . 1 1 1 AR. 12 BR. 12 CRRR. td 12 D. Câu 2.Vtd t ệu dù td â ệ RR. RR RRRtd 12 A. t . 12 B. ồ . 12C. nhôm D. sắt .  Câu 3. ừ trườ tr dây ó dò ệ ất ở á vị trí ? A. Ở ầu dây. B. Ở ầu dây ự bắ . 2 C. Ở ầu dây ự . D. Ở tr ò dây. Câu 4.Đườ s từ dây ó dò ệ ó ì3 d A. ườ kí . B. ườ ở. C. ườ trò . D. ườ t ẳ s s . Câu 5. Khi nào hai thanh nam châm hút nhau? A. K ự Bắ ể ầ u. B. K ự N ể ầ u. C. K ể ự k á tê ầ u. D. K ọ xát ự ù tê v u. Câu 6. Một â vĩ ửu ó ặ tí dướ ây? A. K bị ọ xát t ì út á v t ẹ. B. K bị u ó ê t ì ó t ể út á vụ sắt. C. Có t ể út á v t bằ sắt. D. Một ầu ó t ể út, ò ầu k t ì ẩy á vụ sắt. Câu 7. C t t vớ ệ trở R1 , R2 Câu 8. Đ ệ trở R = 8 ắ v ể ó ệu ệ t 12V t ì ườ ộ dò ệ y qu ệ trở A.96A. B. 4A. C. A. D. 1,5A. Câu 9. H ệ trở R1 = 5Ω v R2 = 4R1 ượ ắ s s vớ u. K ó ệ trở tươ ươ y ó k t quả dướ ây? A. 4Ω. B. 8Ω. C. 12Ω. D. 15Ω. Câu 10. K ắ R1 và R2 s s vớ u v ột ệu ệ t U. Cườ ộ dò ệ y qu á rẽ I1 = 0,5A, I2 = 0,7A. Cườ ộ dò ệ y qu í A. 0,2A. B. 0,5A. C. 0,7A. D. 1,2A. Câu 11. K ặt v ầu dây dẫ ột ệu ệ t 6V t ì ườ ộ dò ệ qu dây dẫ ó 0,2A. N u sử dụ ột uồ ệ k á v ườ ộ dò ệ qu dây dẫ 0,5A t ì ệu ệ t uồ ệ A. U = 15V. B. U = 12V. C. U = 18V. D. U = 9V. Câu 12. Đ ệ trở dây dẫ không ụ t uộ v y u t A.C u d dây dẫ B. K ượ dây dẫ B. t d ệ dây dẫ C. V t ệu dây dẫ Câu 13. H dây dẫ bằ ồ ù t t d ệ ó ệ trở ầ ượt 3 và 4. Dây t ất ó u d 30 . Hỏ u d dây t ? A.25m. B. 35m. C. 40m. D. 45m. 7
  8. Câu 14. H dây dẫ ượ từ ù ột v t ệu. Dây t ất d ấ 8 ầ dây t v ó t t d ệ ấ 2 ầ dây t . Hỏ dây t ất ó ệ trở ớ ấ ấy ầ dây t ? A. 4 ầ B. 8 ầ C. 10 ầ D. 16 ầ Câu 15. K dị uyể y ặ t y qu y b trở, ượ sẽ t y ổ A. t t d ệ dây dẫ b trở. B. iệ trở suất ất b trở dây dẫ . C. c u d dây dẫ b trở. D. n ệt ộ b trở. Câu 16. C t dướ ây không phải t tí suất t êu t ụ ệ ă P ượ ắ v ệu ệ t U, dò ệ y qu ó ó ườ ộ I v ệ trở ó R? C. P = 2 A. P = U.I B. P = D. P = I .R Câu 17. C dò ệ ( y ệ ă t êu t ụ) ượ bằ dụ ụ ? A. Vôn k . B. Ampe k . C. Đồng hồ. D. C tơ ện. Câu 18. C dò ệ y qu v t dẫ ó suất 100W t ì tỏ r ệt ượ 30 000J. Hỏ t ờ dò ệ y qu v t dẫ b êu? A.30 phút. B. 10 phút. C. 15 phút. D. 5 phút. Câu 19. Cá â ệ ượ tả ư ì s u Hãy b t â ơ ? A. Nam châm a B. Nam châm c C. Nam châm b D. Nam châm e Câu 20. Để xá ị u ườ s từ tr ò dây ó dò ệ y qu t dù quy tắ A. bàn tay trái. B. nắ t y ả . C. b t y ả . D. nắ t y trá . Câu 21: Hì vẽ xá ị ú u á ườ s từ t â A. B. B B A A N S N S C. D. A B A B S N N S 8
  9. Câu 22. rê ột b trở ó 20Ω-2,5A. Cá s y ó ý ĩ dướ ây? A. B trở ó ệ trở ỏ ất 20Ω v ịu ượ dò ệ ó ườ ộ ỏ ất 2,5A. B. B trở ó ệ trở ỏ ất 20Ω v ịu ượ dò ệ ó ườ ộ ớ ất 2,5A. C. B trở ó ệ trở ớ ất 20Ω v ịu ượ dò ệ ó ườ ộ ỏ ất 2,5A. D. B trở ó ệ trở ớ ất 20Ω v ịu ượ dò ệ ó ườ ộ ớ ất là 2,5A. Câu 23. Đị u t Ju –Le xơ b t ệ ă b ổ t A. cơ ă . B. n ệt ă . C. hó ă . D. qu ă . Câu 24. C ì vẽ s u, xá ị 2 ự t â ? A. A v B ự Bắ . B. A v B ự N . A C. A ự Bắ , B ự N . D. A ự N , B ự Bắ . B Câu 25. ừ trườ không tồn tại ở âu? A. Xung quanh nam châm. B. Xu qu dò ệ . C. Xu qu ệ tí yê . D. Xu qu rá Đất. Câu 26. N ườ t dù dụ ụ ể b t từ trườ ? A. Dù e k . B. Dù v k . C. Dù á k . D. Dù k â ó trụ qu y. Câu 27. r bệ v ệ , á bá sĩ ẫu t u t ó t ể ấy á t sắt ỏ t r k ỏ ắt bệ â ột á t bằ á dụ ụ s u A. dù k . B. dù kì . C. dù â . D. dù ột v ê b ò t t. Câu 28. Đ v uy tắ ắ t y ả Nắ b t y ả , rồ ặt s b ó t y ướ t e u dò ệ y qu á vò dây t ì r ỉ u ườ s từ tr ò dây. A. n ó t y ái. B. n ó t y . C. n ó t y ỏ. D. n ó t y út. II. T : (3 đ ểm Câu 29: (2 i ì u ự ệ từ ặ u dò ệ tá dụ ê dây dẫ ó dò ệ y qu tr á trườ ợ s u Vớ qu ướ Dò ệ ó u từ trướ r s u tr ấy.  Dò ệ ó u từ s u r trướ tr ấy. N  S S N F c) b) Câu 30: (1 i Có 2 bó Đ1 (220V – 50 W) v Đ2 (220V – 100W) ượ ắ s s vớ u v ắ v uồ ệ U = 220V. , í ệ trở bó . b, í ườ ộ dò ệ t . 9
  10. HẾT UBND QUẬN LONG BIÊN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I TRƯỜNG THCS LÊ QUÝ ĐÔN MÔN: VẬT LÍ 9 Năm học: 2023 - 2024 Mã đề 904 Thời gian: 45 phút I. T c h m: đ ểm Ghi vào bài làm chữ cái đứng trước đáp án đúng: Câu 1. C ì vẽ s u, xá ị 2 ự t â ? A. A v B ự Bắ . B. A v B ự N . A C. A ự Bắ , B ự N . D. A ự N , B ự Bắ . B Câu 2. ừ trườ không tồn tại ở âu? A. Xung quanh nam châm. B. Xu qu dò ệ . C. Xu qu ệ tí yê . D. Xu qu rá Đất. Câu 3. N ườ t dù dụ ụ ể b t từ trườ ? A. Dù e k . B. Dù v k . C. Dù á k . D. Dù k â ó trụ qu y. Câu 4. r bệ v ệ , á bá sĩ ẫu t u t ó t ể ấy á t sắt ỏ t r k ỏ ắt bệ â ột á t bằ á dụ ụ s u A. dù k o. B. dù kì . C. dù â . D. dù ột v ê b ò t t. Câu 5. Đ v uy tắ ắ t y ả Nắ b t y ả , rồ ặt s b ó t y ướ t e u dò ệ y qu á vò dây t ì r ỉ u ườ s từ tr ò dây. A. n ó t y ái. B. n ó t y . C. n ó t y ỏ. D. n ó t y út. Câu 6. Cá â ệ ượ tả ư ì s u H y b t â ơ ? A. Nam châm a B. Nam châm c C. Nam châm b D. Nam châm e Câu 7. Để xá ị u ườ s từ tr ò dây ó dò ệ y qu t dù quy tắ A. bàn tay trái. B. nắ t y ả . C. b t y ả . D. nắ t y trá . Câu 8. C t dướ ây không phải t tí suất t êu t ụ ệ ă P ượ ắ v ệu ệ t U, dò ệ y qu ó ó ườ ộ I v ệ trở ó R? 10
  11. C. P = 2 A. P = U.I B. P = D. P = I .R Câu 9. C dò ệ ( y ệ ă t êu t ụ) ượ bằ dụ ụ ? A.V k . B.A e k . C.Đồ ồ. Đ.C tơ ệ . Câu 10: Hì vẽ xá ị ú u á ườ s từ t â A. B. RR RR. 1 1 1 A12 B 12 CRRR. td 12 D.B AR. td BR. td A RR12. RR12 RRRtd 12  N S N S 2 3 C. D. A B A B S N N S Câu 11. C t t vớ ệ trở R1 , R2 Câu 12. Đ ệ trở R = 8 ắ v ể ó ệu ệ t 12V t ì ườ ộ dò ệ y qu ệ trở A.96A. B. 4A. C. A. D. 1,5A. Câu 13. H ệ trở R1 = 5Ω v R2 = 4R1 ượ ắ s s vớ u. K ó ệ trở tươ ươ y ó k t quả dướ ây? A. 4Ω. B. 8Ω. C. 12Ω. D. 15Ω. Câu 14. Khi ắ R1 và R2 s s vớ u v ột ệu ệ t U. Cườ ộ dò ệ y qu á rẽ I1 = 0,5A, I2 = 0,7A. Cườ ộ dò ệ y qu í A. 0,2A. B. 0,5A. C. 0,7A. D. 1,2A. Câu 15. K ặt v ầu dây dẫ ột ệu ệ t 6V t ì ườ ộ dò ệ qu dây dẫ ó 0,2A. N u sử dụ ột uồ ệ k á v ườ ộ dò ệ qu dây dẫ 0,5A t ì ệu ệ t uồ ệ A. U = 15V. B. U = 12V. C. U = 18V. D. U = 9V. Câu 16. Đ ệ trở dây dẫ không ụ t uộ v y u t A. C u d dây dẫ C. K ượ dây dẫ B. t d ệ dây dẫ D. V t ệu dây dẫ Câu 17. H dây dẫ bằ ồ ù t t d ệ ó ệ trở ầ ượt 3 và 4. Dây t ất ó u d 30 . Hỏ u d dây t ? A.25m. B. 35m. C. 40m. D. 45m. Câu 18. H dây dẫ ượ từ ù ột v t ệu. Dây t ất d ấ 8 ầ dây t v ó t t d ệ ấ 2 ầ dây t . Hỏ dây t ất ó ệ trở ớ ấ ấy ầ dây t ? A. 4 ầ B. 8 ầ C. 10 ầ D. 16 ầ Câu 19. K dị uyể y ặ t y qu y b trở, ượ sẽ t y ổ 11
  12. A. t t d ệ dây dẫ b trở. B. ệ trở suất ất b trở dây dẫ . C. c u d dây dẫ b trở. D. n ệt ộ b trở. Câu 20. C dò ệ y qu v t dẫ ó suất 100W t ì tỏ r ệt ượ 30 000J. Hỏ t ờ dò ệ y qu v t dẫ b êu? A.30 phút. B. 10 phút. C. 15 phút. D. 5 phút. Câu 21. rê ột b trở ó 20Ω-2,5A. Cá s y ó ý ĩ dướ ây? A. B trở ó ệ trở ỏ ất 20Ω v ịu ượ dò ệ ó ườ ộ ỏ ất 2,5A. B. B trở ó ệ trở ỏ ất 20Ω v ịu ượ dò ệ ó ườ ộ ớ ất 2,5A. C. B trở ó ệ trở ớ ất 20Ω v ịu ượ dò ệ ó ườ ộ ỏ ất 2,5A. D. B trở ó ệ trở ớ ất 20Ω v ịu ượ dò ệ ó ườ ộ ớ ất 2,5A. Câu 22. Khi nào hai thanh nam châm hút nhau? A. K ự Bắ ể ầ u. B. K ự N ể ầ u. C. K ể ự k á tê ầ u. D. K ọ xát ự ù tê v u. Câu 23. Một â vĩ ửu ó ặ tí dướ ây? A. K bị ọ xát t ì út á v t ẹ. B. K bị u ó ê t ì ó t ể út á vụ sắt. C. Có t ể út á v t bằ sắt. D. Một ầu ó t ể út, ò ầu k t ì ẩy á vụ sắt. Câu 24. Đị u t Ju –Le xơ b t ệ ă b ổ t A. cơ ă . B. n ệt ă . C. hó ă . D. qu ă . Câu 25.K ượ từ tí âu d s u k bị từ A. sắt. B. t . C. nhôm D. ồ . Câu 26.V t ệu dù â ệ A. t . B. ồ . C. nhôm D. sắt . Câu 27. ừ trườ tr dây ó dò ệ ất ở á vị trí ? A. Ở ầu dây. B. Ở ầu dây ự bắ . C. Ở ầu dây ự . D. Ở tr ò dây. Câu 28.Đườ s từ dây ó dò ệ ó ì d A. ườ kí . B. ườ ở. C. ườ trò . D. ườ t ẳ s s . II. T : (3 đ ểm Câu 29: (2 i ì u ự ệ từ ặ u dò ệ tá dụ ê dây dẫ ó dò ệ y qu tr á trườ ợ s u Vớ qu ướ Dò ệ ó u từ trướ r s u tr ấy.  Dò ệ ó u từ s u r trướ tr ấy. F N  S S N a) b) Câu 30: (1 i Có 2 bó Đ1 (220V – 50 W) v Đ2 (220V – 100W) ượ ắ s s vớ u v ắ v uồ ệ U = 220V. , í ệ trở bó . b, í ườ ộ dò ệ t . 12
  13. HẾT 13