Đề khảo sát chất lượng lần 2 môn Toán Lớp 9 - Năm học 2021-2022 - Phòng GD&ĐT Bắc Ninh

Câu 1: Cho ABC vuông tại A , đường cao AH có AC  4cm;BC 5cm khi ấy AB có độ dài là 
A. 5cm. B. 2cm. C. 1,2cm. D. 3cm. 
Câu 2: Cho ABC vuông tại A , đường cao AH , có AB  6cm, BH  4cm. Khi đó cạnh BC bằng 
A. 9cm. B. 10cm. C. 10,5cm. D. 8 2cm . 
Câu 3: Cho ABC vuông tại A , đường cao AH . Biết diện tích các ABH và ACH lần lượt là 
54cm2 và 96cm2 . Độ dài BC 
A. 25cm . B. 15cm. C. 35cm. D. 45cm . 
Câu 4: Cho ABC vuông tại A có AB : AC 3: 4 và đường cao AH  9cm. Khi đó độ dài đoạn thẳng 
HC bằng 
A. 6cm. B. 9cm. C. 15cm. D. 12cm.
pdf 16 trang Phương Ngọc 16/02/2023 3200
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát chất lượng lần 2 môn Toán Lớp 9 - Năm học 2021-2022 - Phòng GD&ĐT Bắc Ninh", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_khao_sat_chat_luong_lan_2_mon_toan_lop_9_nam_hoc_2021_202.pdf

Nội dung text: Đề khảo sát chất lượng lần 2 môn Toán Lớp 9 - Năm học 2021-2022 - Phòng GD&ĐT Bắc Ninh

  1. UBND THÀNH PHỐ BẮC NINH ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 9 LẦN II PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Năm học 2021-2022 Môn: Toán Mã đề thi 132 Thời gian làm bài: 50 phút (không kể thời gian giao đề) Họ và tên: Lớp: Phòng thi: SBD: Câu 1: Cho ABC vuông tại A , đường cao AH có AC 4 cm ; BC 5 cm khi ấy AB có độ dài là A. 5cm. B. 2cm. C. 1,2cm. D. 3cm. Câu 2: Cho vuông tại , đường cao AH , có AB 6 cm , BH 4 cm. Khi đó cạnh BC bằng A. 9cm. B. 10cm. C. 10,5cm. D. 82cm. Câu 3: Cho vuông tại , đường cao . Biết diện tích các ABH và ACH lần lượt là 54cm2 và 96cm2 . Độ dài BC A. 25cm . B. 15cm. C. 35cm . D. 45cm . Câu 4: Cho vuông tại có AB: AC 3: 4 và đường cao AH 9 cm. Khi đó độ dài đoạn thẳng HC bằng A. 6cm. B. 9cm. C. 15cm. D. 12cm. P Câu 5: Cho P x x 1. Tìm x để biểu thức có giá trị nhỏ nhất? 2022 x 1 A. x 1. B. x 4. C. x . D. x = 2022. 2022 Câu 6: Cho biết sin cos mm 0 1 Tính P cos sin theo m , ta được A. Pm 2.2 B. Pm 2. C. Pm 2.2 D. Pm 2.2 Câu 7: Cho ABC vuông tại A, phân giác AD chia cạnh BC thành hai đoạn thẳng HB BD 36 cm ; DC 60 cm . Kẻ đường cao AH của . Tỉ số bằng HC 7 14 9 5 A. B. . C. . D. . 15 3 25 3 22 Câu 8: Cho biểu thức x 6 x 19 x 6 x 10 3 . Giá trị biểu thức x22 6 x 19 x 6 x 10 bằng: A. 5. B. 3. C. 9. D. 6. Câu 9: Cho vuông tại có đường cao có HB 6 cm; CH 12 cm. Độ dài cạnh góc vuông AB là A. 63cm. B. 12cm. C. 62cm . D. 6cm. 8 Câu 10: Cho a b 5 a,b Z . Tính ab33 7 3 5 A. 9. B. 28. C. 27. D. 26. Trang 1/4 - Mã đề thi 132
  2. Câu 11: Cho tam giác ABC vuông tại A có AB 3 cm và B 60 . Độ dài cạnh AC là A. 63 cm. B. 33 cm. C. 6 cm. D. 53 cm. Câu 12: So sánh 5 với 2 6 ta có kết luận: A. 5 . C. 5 = . D. 5 . 4 Câu 13: Cho M . Tổng các giá trị nguyên của x để M có giá trị nguyên là x 1 A. 6. B. 10. C. 3. D. 11. 2 6 Câu 14: Thu gọn 17 bằng: 71 1 A. 71 . B. . C. -2. D. 71 . 71 1 Câu 15: Biểu thức P = xác định với mọi giá trị x thỏa mãn: x 1 A. x≠1. B. x 0 . C. x 1. D. x 0 và ≠1. Câu 16: Cho 0 90 . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng: A. tan cot . B. sin cos 1. C. sin cos 90  . D. tan tan 90  . Câu 17: Tia nắng mặt trời tạo với mặt đất một góc 450. Nếu một người cao 1,8m thì bóng của người đó trên mặt đất là A. 1,8 2cm . B. 0,9 2cm . C. 1,8cm . D. 0,9cm . Câu 18: Tìm nghiệm của phương trình: 9xx2 6 1 11 6 2 , ta được: 2 2 2 4 A. xx ; . B. x 1;x 2. 33 24 22 C. x . D. x . 3 3 HB 1 Câu 19: Cho ABC vuông tại A , đường cao AH 12 cm có . Độ dài đoạn thẳng BC bằng HC 3 A. 8cm . B. 6cm . C. 43cm. D. 12cm. Câu 20: Cho vuông tại , đường cao AH có HB 1; HC 2 . Độ dài đường cao AH là A. 2 . B. 2. C. 3 . D. 4,5. Câu 21: Cho tam giác MNP vuông tại M , đường cao MK , hệ thức nào sau đây là sai? 1 1 1 A. . B. MN2 NP.NK. MK2 MN 2 MP 2 C. MK.KP MN.MP. D. MK2 NK.KP. Câu 22: Độ dài x và y trong hình vẽ sau lần lượt là Trang 2/4 - Mã đề thi 132
  3. A. x 4 14 ; y 7 23 . B. x 3 105 ; y 6 30 . C. x 4 14 ; y 3 113 . D. x 3 105 ; y 3 113 . 12 Câu 23: Điều kiện xác định của biểu thức là: x 3 A. x 3. B. x 3. C. x 3. D. x 3 . Câu 24: Kết quả rút gọn A (2 x )2 3 x 1với x 2 là: 2 A. xx 5 . B. 12 x hoặc 43x . C. 12 x . D. 43x . Câu 25: Biểu thức 5x 10 xác định khi A. x 2. B. x 0. C. x 2. D. x 2. Câu 26: Căn bậc hai của 52 - 32 là: A. 4. B. -4. C. 16. D. ∓4. sinAA tan Câu 27: Cho tam giác ABC vuông tại C . Ta có bằng cosBB cot A. 2. B. 2. C. 1. D. 0. yx2 Câu 28: Rút gọn biểu thức (với xy 0; 0 ) được kết quả là: xy4 1 1 A. y . B. . C. y . D. . y y Câu 29: Tỉ số giữa cạnh kề và cạnh huyền của tam giác vuông có góc nhọn được gọi là gì? A. sin . B. cos . C. tan . D. cot . Câu 30: Cho tam giác cân tại A có BAC . Tìm câu đúng, biết AH và BK là hai đường cao. BH BK BC AC A. sin2 . B. sin . C. tan . D. cos . AB AB AC AH x Câu 31: Giá trị của x để 4x 3 2 0 là: 9 A. 3. B. 1. C. 2. D. 4. Câu 32: Cho tam giác vuông tại . Khẳng định nào sau đây là sai? A. sinBC cos . B. cotBC tan . 22 C. sinBC cos 1. D. tanBC cot . Câu 33: Căn bậc 2 số học của số a không âm là: Trang 3/4 - Mã đề thi 132
  4. A. - a . B. . C. ∓ . D. a2. 2 Câu 34: Cho cos ; 0  90  ,ta có sin bằng 3 5 5 5 35 A. . B. . C. . D. . 3 3 9 5 Câu 35: Rút gọn biểu thức 16b 2 40 b 3 90 b với b ≥ 0 là? A. 3 b . B. 4 b . C. 4bb 5 10 . D. 4bb 5 10 . 2 3 1 2 3 1 Câu 36: Rút gọn m 3 thì giá trị của m bằng: 3 2 3 2 A. -10. B. 8. C. 10. D. – 8 . Câu 37: Cho ABC , có AB 3 cm , AC 4 cm , BC 5 cm. Khẳng định nào sau đây là sai? 0 0 0 A. ABC vuông. B. BC 120 . C. CB 16 . D. BC 16 . x 3 Câu 38: Cho biểu thức B với x ≥ 0. So sánh B với 1? x 2 A. B > 1. B. B = 1. C. B ≤ 1. D. B < 1. Câu 39: Với a = - 0,25 thì giá trị của 16a - 4aa2 4 1 là: 1 1 A. - 2 2 . B. . C. -2 . D. . 2 4 49 25 Câu 40: Giá trị biểu thức 3 . 3 là: 33 5 3 A. . B. 5 3. C. . D. 5. 3 5 HẾT Trang 4/4 - Mã đề thi 132
  5. UBND THÀNH PHỐ BẮC NINH ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 9 LẦN II PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Năm học 2021-2022 Môn: Toán Mã đề thi 209 Thời gian làm bài: 50 phút (không kể thời gian giao đề) - Họ và tên: Lớp: Phòng thi: SBD: Câu 1: Biểu thức 5x 10 xác định khi A. x 2. B. x 2. C. x 0. D. x 2. 1 Câu 2: Biểu thức P = xác định với mọi giá trị x thỏa mãn: x 1 A. x 1. B. x≠1. C. x 0 và ≠1. D. x 0 . Câu 3: Cho ABC vuông tại A , đường cao AH . Biết diện tích các ABH và ACH lần lượt là 54cm2 và 96cm2 . Độ dài BC A. 35cm . B. 15cm. C. 25cm . D. 45cm . Câu 4: Tìm nghiệm của phương trình: 9xx2 6 1 11 6 2 , ta được: 24 2 2 2 4 A. x . B. xx ; . 3 33 22 C. x . D. x 1;x 2. 3 Câu 5: Cho vuông tại , đường cao AH có HB 1; HC 2 . Độ dài đường cao AH là A. 2 . B. 4,5. C. 3 . D. 2. Câu 6: Cho ABC vuông tại A, phân giác AD chia cạnh BC thành hai đoạn thẳng HB BD 36 cm ; DC 60 cm . Kẻ đường cao AH của . Tỉ số bằng HC 7 14 9 5 A. B. . C. . D. . 15 3 25 3 Câu 7: Cho vuông tại , đường cao , có AB 6 cm , BH 4 cm. Khi đó cạnh BC bằng A. 10cm. B. 9cm. C. 10,5cm. D. 82cm. Câu 8: Cho vuông tại có đường cao có HB 6 cm; CH 12 cm. Độ dài cạnh góc vuông AB là A. 63cm. B. 12cm. C. 62cm . D. 6cm. 2 Câu 9: Cho cos ; 0  90  ,ta có sin bằng 3 5 35 5 5 A. . B. . C. . D. . 3 5 9 3 Câu 10: Rút gọn biểu thức 16b 2 40 b 3 90 b với b ≥ 0 là? A. 4 b . B. 4bb 5 10 . C. 4bb 5 10 . D. 3 b . Câu 11: Cho tam giác ABC cân tại A có BAC . Tìm câu đúng, biết AH và BK là hai đường cao. BH AC BC BK A. sin2 . B. cos . C. tan . D. sin . AB AH AC AB Trang 1/4 - Mã đề thi 209
  6. 4 Câu 12: Cho M . Tổng các giá trị nguyên của x để M có giá trị nguyên là x 1 A. 6. B. 10. C. 3. D. 11. 2 6 Câu 13: Thu gọn 17 bằng: 71 1 A. 71 . B. . C. -2. D. 71 . 71 Câu 14: Cho biết sin cos mm 0 1 Tính P cos sin theo m , ta được A. Pm 2.2 B. Pm 2. C. Pm 2.2 D. Pm 2.2 Câu 15: Tia nắng mặt trời tạo với mặt đất một góc 450. Nếu một người cao 1,8m thì bóng của người đó trên mặt đất là A. 1,8cm . B. 0,9cm . C. 0,9 2cm . D. 1,8 2cm . sinAA tan Câu 16: Cho tam giác ABC vuông tại C . Ta có bằng cosBB cot A. 2. B. 2. C. 1. D. 0. yx2 Câu 17: Rút gọn biểu thức (với xy 0; 0 ) được kết quả là: xy4 1 1 A. y . B. . C. y . D. . y y HB 1 Câu 18: Cho ABC vuông tại A , đường cao AH 12 cm có . Độ dài đoạn thẳng BC bằng HC 3 A. 8cm . B. 6cm . C. 43cm. D. 12cm. P Câu 19: Cho P x x 1. Tìm x để biểu thức có giá trị nhỏ nhất? 2022 x 1 A. x 1. B. x . C. x 4. D. x = 2022. 2022 x 3 Câu 20: Cho biểu thức B với x ≥ 0. So sánh B với 1? x 2 A. B > 1. B. B = 1. C. B ≤ 1. D. B . D. 5< . 8 Câu 23: Cho a b 5 a,b Z . Tính ab33 7 3 5 A. 26. B. 27. C. 9. D. 28. Câu 24: Cho vuông tại , đường cao AH có AC 4 cm ; BC 5 cm khi ấy AB có độ dài là A. 5cm. B. 2cm. C. 1,2cm. D. 3cm. Câu 25: Kết quả rút gọn A (2 x )2 3 x 1với x 2 là: Trang 2/4 - Mã đề thi 209
  7. 2 A. xx 5 . B. 12 x hoặc 43x . C. 12 x . D. 43x . Câu 26: Độ dài x và y trong hình vẽ sau lần lượt là A. x 3 105 ; y 6 30 . B. x 4 14 ; y 7 23 . C. x 3 105 ; y 3 113 . D. x 4 14 ; y 3 113 . Câu 27: Cho ABC vuông tại A có AB: AC 3: 4 và đường cao AH 9 cm. Khi đó độ dài đoạn thẳng HC bằng A. 6cm. B. 9cm. C. 15cm. D. 12cm. Câu 28: Tỉ số giữa cạnh kề và cạnh huyền của tam giác vuông có góc nhọn được gọi là gì? A. sin . B. cos . C. tan . D. cot . Câu 29: Cho tam giác ABC vuông tại A có AB 3 cm và B 60 . Độ dài cạnh AC là A. 63 cm. B. 53 cm. C. 6 cm. D. 33 cm. x Câu 30: Giá trị của x để 4x 3 2 0 là: 9 A. 3. B. 1. C. 2. D. 4. Câu 31: Cho tam giác vuông tại . Khẳng định nào sau đây là sai? 22 A. sinBC cos . B. sinBC cos 1. C. tanBC cot . D. cotBC tan . Câu 32: Căn bậc 2 số học của số a không âm là: A. - a . B. . C. ∓ . D. a2. Câu 33: Cho tam giác MNP vuông tại M , đường cao MK , hệ thức nào sau đây là sai? 1 1 1 A. MN2 NP.NK. B. . MK2 MN 2 MP 2 C. MK.KP MN.MP. D. MK2 NK.KP. Câu 34: Căn bậc hai của 52 - 32 là: A. -4. B. ∓4. C. 4. D. 16. 2 3 1 2 3 1 Câu 35: Rút gọn m 3 thì giá trị của m bằng: 3 2 3 2 A. 10. B. 8. C. -10. D. – 8 . Câu 36: Cho ABC , có AB 3 cm , AC 4 cm , BC 5 cm. Khẳng định nào sau đây là sai? 0 0 0 A. ABC vuông. B. BC 120 . C. CB 16 . D. BC 16 . 22 Câu 37: Cho biểu thức x 6 x 19 x 6 x 10 3 . Giá trị biểu thức x22 6 x 19 x 6 x 10 bằng: A. 6. B. 5. C. 3. D. 9. Trang 3/4 - Mã đề thi 209
  8. 49 25 Câu 38: Giá trị biểu thức 3 . 3 là: 33 5 3 A. . B. . C. 5 3. D. 5. 3 5 Câu 39: Cho 0 90 . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng: A. tan cot . B. sin cos 90  . C. tan tan 90  . D. sin cos 1. Câu 40: Với a = - 0,25 thì giá trị của 16a - 4aa2 4 1 là: 1 1 A. . B. -2 . C. - 2 2 . D. . 2 4 HẾT Trang 4/4 - Mã đề thi 209
  9. UBND THÀNH PHỐ BẮC NINH ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 9 LẦN II PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Năm học 2021-2022 Môn: Toán Mã đề thi 357 Thời gian làm bài: 50 phút (không kể thời gian giao đề) Họ và tên: Lớp: Phòng thi: SBD: Câu 1: Cho ABC vuông tại A , đường cao AH có AC 4 cm ; BC 5 cm khi ấy AB có độ dài là A. 1,2cm. B. 2cm. C. 3cm. D. 5cm. Câu 2: Kết quả rút gọn A (2 x )2 3 x 1với x 2 là: A. 12 x hoặc 43x . B. 43x . 2 C. xx 5 . D. 12 x . Câu 3: Cho ABC , có AB 3 cm , AC 4 cm , BC 5 cm. Khẳng định nào sau đây là sai? 0 0 0 A. ABC vuông. B. BC 120 . C. CB 16 . D. BC 16 . 2 Câu 4: Cho cos ; 0  90  ,ta có sin bằng 3 5 5 35 5 A. . B. . C. . D. . 9 3 5 3 Câu 5: So sánh 5 với 2 6 ta có kết luận: A. 5 = 2 6 . B. 5> . C. 5 . D. 5< . Câu 6: Rút gọn biểu thức 16b 2 40 b 3 90 b với b ≥ 0 là? A. 4 b . B. 4bb 5 10 . C. 4bb 5 10 . D. 3 b . Câu 7: Cho vuông tại có đường cao AH có HB 6 cm; CH 12 cm. Độ dài cạnh góc vuông AB là A. 6cm. B. 12cm. C. 63cm. D. 62cm . 2 6 Câu 8: Thu gọn 17 bằng: 71 1 A. 71 . B. . C. -2. D. 71 . 71 Câu 9: Căn bậc 2 số học của số a không âm là: A. a . B. ∓ . C. a2. D. - . 4 Câu 10: Cho M . Tổng các giá trị nguyên của x để M có giá trị nguyên là x 1 A. 10. B. 6. C. 3. D. 11. 8 Câu 11: Cho a b 5 a,b Z . Tính ab33 7 3 5 A. 26. B. 27. C. 9. D. 28. Trang 1/4 - Mã đề thi 357
  10. Câu 12: Tia nắng mặt trời tạo với mặt đất một góc 450. Nếu một người cao 1,8m thì bóng của người đó trên mặt đất là A. 1,8cm . B. 0,9cm . C. 0,9 2cm . D. 1,8 2cm . Câu 13: Cho biết sin cos mm 0 1 Tính P cos sin theo m , ta được A. Pm 2.2 B. Pm 2.2 C. Pm 2. D. Pm 2.2 Câu 14: Với a = - 0,25 thì giá trị của 16a - 4aa2 4 1 là: 1 1 A. -2 . B. - 2 2 . C. . D. . 2 4 Câu 15: Cho ABC vuông tại A , đường cao AH , có AB 6 cm , BH 4 cm. Khi đó cạnh BC bằng A. 10cm. B. 10,5cm. C. 9cm. D. 82cm. Câu 16: Cho 0 90 . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng: A. tan cot . B. sin cos 90  . C. tan tan 90  . D. sin cos 1. x 3 Câu 17: Cho biểu thức B với x ≥ 0. So sánh B với 1? x 2 A. B ≤ 1. B. B > 1. C. B = 1. D. B < 1. P Câu 18: Cho P x x 1. Tìm x để biểu thức có giá trị nhỏ nhất? 2022 x 1 A. x . B. x = 2022. C. x 4. D. x 1. 2022 12 Câu 19: Điều kiện xác định của biểu thức là: x 3 A. x 3. B. x 3 . C. x 3. D. x 3 . Câu 20: Độ dài x và y trong hình vẽ sau lần lượt là A. x 3 105 ; y 6 30 . B. x 4 14 ; y 7 23 . C. x 3 105 ; y 3 113 . D. x 4 14 ; y 3 113 . Câu 21: Cho vuông tại , đường cao AH có HB 1; HC 2 . Độ dài đường cao AH là A. 2 . B. 4,5. C. 3 . D. 2. Câu 22: Căn bậc hai của 52 - 32 là: A. -4. B. ∓4. C. 4. D. 16. Trang 2/4 - Mã đề thi 357
  11. Câu 23: Cho ABC vuông tại A, phân giác AD chia cạnh BC thành hai đoạn thẳng HB BD 36 cm ; DC 60 cm . Kẻ đường cao AH của . Tỉ số bằng HC 14 7 5 9 A. . B. C. . D. . 3 15 3 25 Câu 24: Biểu thức 5x 10 xác định khi A. x 2. B. x 2. C. x 0. D. x 2. Câu 25: Cho tam giác ABC vuông tại A có AB 3 cm và B 60 . Độ dài cạnh AC là A. 33 cm. B. 6 cm. C. 63 cm. D. 53 cm. 1 Câu 26: Biểu thức P = xác định với mọi giá trị x thỏa mãn: x 1 A. x 0 và x≠1. B. x 0 . C. x 1. D. ≠1. Câu 27: Tỉ số giữa cạnh kề và cạnh huyền của tam giác vuông có góc nhọn được gọi là gì? A. sin . B. cos . C. tan . D. cot . Câu 28: Tìm nghiệm của phương trình: 9xx2 6 1 11 6 2 , ta được: 22 24 A. x . B. x . 3 3 2 2 2 4 C. x 1;x 2. D. xx ; . 33 x Câu 29: Giá trị của x để 4x 3 2 0 là: 9 A. 3. B. 1. C. 2. D. 4. Câu 30: Cho tam giác vuông tại . Khẳng định nào sau đây là sai? 22 A. sinBC cos . B. sinBC cos 1. C. tanBC cot . D. cotBC tan . yx2 Câu 31: Rút gọn biểu thức (với xy 0; 0 ) được kết quả là: xy4 1 1 A. y . B. . C. . D. y . y y sinAA tan Câu 32: Cho tam giác vuông tại C . Ta có bằng cosBB cot A. 2. B. 2. C. 1. D. 0. HB 1 Câu 33: Cho ABC vuông tại A , đường cao AH 12 cm có . Độ dài đoạn thẳng BC bằng HC 3 A. 6cm . B. 43cm. C. 12cm. D. 8cm . 2 3 1 2 3 1 Câu 34: Rút gọn m 3 thì giá trị của m bằng: 3 2 3 2 Trang 3/4 - Mã đề thi 357
  12. A. 10. B. 8. C. -10. D. – 8 . Câu 35: Cho ABC vuông tại A , đường cao AH . Biết diện tích các ABH và ACH lần lượt là 54cm2 và 96cm2 . Độ dài BC A. 15cm. B. 35cm . C. 25cm . D. 45cm . Câu 36: Cho tam giác MNP vuông tại M , đường cao MK , hệ thức nào sau đây là sai? A. MN2 NP.NK. B. MK.KP MN.MP. 1 1 1 C. . D. MK2 NK.KP. MK2 MN 2 MP 2 49 25 Câu 37: Giá trị biểu thức 3 . 3 là: 33 5 3 A. . B. . C. 5 3. D. 5. 3 5 Câu 38: Cho tam giác ABC cân tại A có BAC . Tìm câu đúng, biết AH và BK là hai đường cao. AC BH BC BK A. cos . B. sin2 . C. tan . D. sin . AH AB AC AB 22 Câu 39: Cho biểu thức x 6 x 19 x 6 x 10 3 . Giá trị biểu thức x22 6 x 19 x 6 x 10 bằng: A. 6. B. 5. C. 3. D. 9. Câu 40: Cho vuông tại có AB: AC 3: 4 và đường cao AH 9 cm. Khi đó độ dài đoạn thẳng HC bằng A. 6cm. B. 9cm. C. 15cm. D. 12cm. HẾT Trang 4/4 - Mã đề thi 357
  13. UBND THÀNH PHỐ BẮC NINH ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 9 LẦN II PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Năm học 2021-2022 Môn: Toán Mã đề thi 485 Thời gian làm bài: 50 phút (không kể thời gian giao đề) Họ và tên: Lớp: Phòng thi: SBD: 8 Câu 1: Cho a b 5 a,b Z . Tính ab33 7 3 5 A. 28. B. 9. C. 26. D. 27. Câu 2: Tỉ số giữa cạnh kề và cạnh huyền của tam giác vuông có góc nhọn được gọi là gì? A. sin . B. cos . C. tan . D. cot . Câu 3: So sánh 5 với 2 6 ta có kết luận: A. 5 = 2 6 . B. 5> . C. 5 . D. 5< . Câu 4: Căn bậc hai của 52 - 32 là: A. 4. B. -4. C. 16. D. ∓4. Câu 5: Cho ABC vuông tại A , đường cao AH . Biết diện tích các ABH và ACH lần lượt là 54cm2 và 96cm2 . Độ dài BC A. 25cm . B. 35cm . C. 45cm . D. 15cm . 4 Câu 6: Cho M . Tổng các giá trị nguyên của x để M có giá trị nguyên là x 1 A. 11. B. 10. C. 3. D. 6. P Câu 7: Cho P x x 1. Tìm x để biểu thức có giá trị nhỏ nhất? 2022 x 1 A. x = 2022. B. x 1. C. x . D. x 4. 2022 12 Câu 8: Điều kiện xác định của biểu thức là: x 3 A. x 3 . B. x 3. C. x 3. D. x 3 . Câu 9: Cho tam giác ABC vuông tại A . Khẳng định nào sau đây là sai? 22 A. sinBC cos . B. sinBC cos 1. C. tanBC cot . D. cotBC tan . Câu 10: Rút gọn biểu thức 16b 2 40 b 3 90 b với b ≥ 0 là? A. 4 b . B. 4bb 5 10 . C. 3 b . D. 4bb 5 10 . Câu 11: Tia nắng mặt trời tạo với mặt đất một góc 450. Nếu một người cao 1,8m thì bóng của người đó trên mặt đất là A. 1,8cm . B. 0,9cm . C. 0,9 2cm . D. 1,8 2cm . Câu 12: Cho vuông tại , đường cao AH có AC 4 cm ; BC 5 cm khi ấy AB có độ dài là Trang 1/4 - Mã đề thi 485
  14. A. 2cm. B. 5cm. C. 1,2cm. D. 3cm. 2 6 Câu 13: Thu gọn 17 bằng: 71 1 A. -2. B. . C. 71 . D. 71 . 71 yx2 Câu 14: Rút gọn biểu thức (với xy 0; 0 ) được kết quả là: xy4 1 1 A. y . B. . C. . D. y . y y Câu 15: Cho 0 90 . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng: A. tan cot . B. tan tan 90  . C. sin cos 90  . D. sin cos 1. x 3 Câu 16: Cho biểu thức B với x ≥ 0. So sánh B với 1? x 2 A. B ≤ 1. B. B > 1. C. B = 1. D. B < 1. HB 1 Câu 17: Cho ABC vuông tại A , đường cao AH 12 cm có . Độ dài đoạn thẳng BC bằng HC 3 A. 8cm . B. 6cm . C. 12cm. D. 43cm. Câu 18: Tìm nghiệm của phương trình: 9xx2 6 1 11 6 2 , ta được: 2 2 2 4 22 A. xx ; . B. x . 33 3 24 C. x . D. x 1;x 2. 3 Câu 19: Độ dài x và y trong hình vẽ sau lần lượt là A. x 3 105 ; y 6 30 . B. x 4 14 ; y 7 23 . C. x 3 105 ; y 3 113 . D. x 4 14 ; y 3 113 . Câu 20: Cho tam giác ABC vuông tại A có AB 3 cm và B 60 . Độ dài cạnh AC là A. 53 cm. B. 63 cm. C. 33 cm. D. 6 cm. Câu 21: Cho vuông tại , đường cao AH , có AB 6 cm , BH 4 cm. Khi đó cạnh BC bằng A. 82cm. B. 9cm. C. 10,5cm. D. 10cm. Trang 2/4 - Mã đề thi 485
  15. Câu 22: Cho ABC vuông tại A, phân giác AD chia cạnh BC thành hai đoạn thẳng HB BD 36 cm ; DC 60 cm . Kẻ đường cao AH của . Tỉ số bằng HC 14 7 5 9 A. . B. C. . D. . 3 15 3 25 49 25 Câu 23: Giá trị biểu thức 3 . 3 là: 33 5 3 A. . B. . C. 5 3. D. 5. 3 5 sinAA tan Câu 24: Cho tam giác ABC vuông tại C . Ta có bằng cosBB cot A. 2. B. 2. C. 0. D. 1. 22 Câu 25: Cho biểu thức x 6 x 19 x 6 x 10 3 . Giá trị biểu thức x22 6 x 19 x 6 x 10 bằng: A. 9. B. 6. C. 5. D. 3. Câu 26: Kết quả rút gọn A (2 x )2 3 x 1với x 2 là: 2 A. xx 5 . B. 12 x . C. 43x . D. 12 x hoặc 43x . Câu 27: Cho ABC vuông tại A có AB: AC 3: 4 và đường cao AH 9 cm. Khi đó độ dài đoạn thẳng HC bằng A. 6cm. B. 9cm. C. 15cm. D. 12cm. Câu 28: Cho ABC , có AB 3 cm , AC 4 cm , BC 5 cm. Khẳng định nào sau đây là sai? 0 0 0 A. BC 16 . B. BC 120 . C. ABC vuông. D. CB 16 . Câu 29: Biểu thức 5x 10 xác định khi A. x 0. B. x 2. C. x 2. D. x 2. 1 Câu 30: Biểu thức P = xác định với mọi giá trị x thỏa mãn: x 1 A. x 0 . B. x 1. C. x 0 và x≠1. D. ≠1. Câu 31: Căn bậc 2 số học của số a không âm là: A. a2. B. - a . C. . D. ∓ . Câu 32: Cho vuông tại có đường cao AH có HB 6 cm; CH 12 cm. Độ dài cạnh góc vuông AB là A. 63cm. B. 12cm. C. 62cm . D. 6cm. 2 3 1 2 3 1 Câu 33: Rút gọn m 3 thì giá trị của m bằng: 3 2 3 2 A. 10. B. 8. C. -10. D. – 8 . Trang 3/4 - Mã đề thi 485
  16. Câu 34: Cho biết sin cos mm 0 1 Tính P cos sin theo m , ta được A. Pm 2. B. Pm 2.2 C. Pm 2.2 D. Pm 2.2 Câu 35: Cho tam giác MNP vuông tại M , đường cao MK , hệ thức nào sau đây là sai? A. MN2 NP.NK. B. MK.KP MN.MP. 1 1 1 C. . D. MK2 NK.KP. MK2 MN 2 MP 2 x Câu 36: Giá trị của x để 4x 3 2 0 là: 9 A. 1. B. 2. C. 4. D. 3. Câu 37: Với a = - 0,25 thì giá trị của 16a - 4aa2 4 1 là: 1 1 A. . B. . C. - 2 2 . D. -2 . 4 2 Câu 38: Cho ABC vuông tại A , đường cao AH có HB 1; HC 2 . Độ dài đường cao AH là A. 2. B. 3 . C. 2 . D. 4,5. Câu 39: Cho tam giác ABC cân tại A có BAC . Tìm câu đúng, biết AH và BK là hai đường cao. AC BH BC BK A. cos . B. sin2 . C. tan . D. sin . AH AB AC AB 2 Câu 40: Cho cos ; 0  90  ,ta có sin bằng 3 5 5 5 35 A. . B. . C. . D. . 3 9 3 5 HẾT Trang 4/4 - Mã đề thi 485