Bộ 10 đề kiểm tra giữa học kỳ I môn Toán Lớp 9 - Đề 5 (Có đáp án)

Câu 28: Căn bậc hai  của bằng:

A.      -               B.            C. -;      D. Cả A, B, C đều sai

Câu 29: Cho ABC vuông tại A. Biết AB = 3cm, AC = 4cm. Khi đó BC bằng:

A.      5                 B. 5cm        C. 3,5cm     D. Cả A, B, C đều sai

Câu 30: Cho ABC vuông tại A, kẻ đường cao AH. Biết AB = 3cm, AC = 4cm.            Khi đó AH bằng:

A.      5cm             B. 2,5cm     C. 2,4cm     D. Cả A, B, C đều sai

docx 5 trang Phương Ngọc 08/02/2023 7020
Bạn đang xem tài liệu "Bộ 10 đề kiểm tra giữa học kỳ I môn Toán Lớp 9 - Đề 5 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxbo_10_de_kiem_tra_giua_hoc_ky_i_mon_toan_lop_9_de_5_co_dap_a.docx

Nội dung text: Bộ 10 đề kiểm tra giữa học kỳ I môn Toán Lớp 9 - Đề 5 (Có đáp án)

  1. ĐỀ KIỂM GIỮA HỌC KỲ I (Đề 5) MÔN: TOÁN LỚP 9 Hãy chọn câu đúng nhất Câu 1: Căn bậc hai số học của 9 bằng: A. -3B. 3C. -3; 3D. Cả A, B, C đều sai Câu 2: Căn bậc hai của 9 bằng: A. -3B. 3C. -3; 3D. Cả A, B, C đều sai Câu 3: So sánh 3 và 5 ta có kết quả: A. 3 > 5 B. 3 2D. x 1. Khi đó: A. x > 1B. x 1 C. x > -1D. x < 1 Câu 11: Tìm x biết: x < 2. Khi đó:
  2. A. x 4D. Cả A, B, C đều sai Câu 12: Tìm x biết: 2x 50 . Khi đó: A. x = 5B. x= -5C. x = 5D. Cả A, B, C đều sai Câu 13: Tìm x biết: x2 5. Khi đó: A. x = 5B. x= -5C. x = 5D. Cả A, B, C đều sai 0,25 Câu 14: Kết quả của bằng: 9 1 1 1 A. B. C. D. Cả A, B, C đều sai 5 3 6 Câu 15: Kết quả của 5a. 45a ( a 0) bằng: A. 5aB. 15aC. -15aD. Cả A, B, C đều sai x4 Câu 16: Kết quả của 2y2 ( y < 0) bằng: 4y2 A. yx2 B. xyC. –x 2y D. Cả A, B, C đều sai 1 Câu 17: Kết quả của: 10 bằng: 5 A. 5 B. 2 5 C. 5 5 D. Cả A, B, C đều sai 6 Câu 18: Kết quả của: bằng: 3 A. 3 B. 2 3 C. 3 3 D. Cả A, B, C đều sai Câu 19: Rút gọn biểu thức H = 2 8 50 bằng: A.6 2 B. 7 2 C. 8 2 D. Cả A, B, C đều sai Câu 20: Rút gọn biểu thức N = 2 3 4 27 75 bằng: A. -5 3 B. 4 3 C. 5 3 D. Cả A, B, C đều sai
  3. Câu 21: So sánh 3 5 và 5 3 ta có kết quả: A.3 5 > 5 3 B. 3 5 < 5 3 C. 3 5 = 5 3 D. Cả A, B, C đều sai Câu 22: Phương trình: x 1 có nghiệm: A. x = 1B. x= -1C. x = 1D. Vô nghiệm Câu 23: Đưa thừa số vào trong dấu căn 2 5 , ta có kết quả là: A. 10 B. 40 C. 25 D. 20 1 10 Câu 24: Rút gọn biểu thức P = 20 5 bằng: 5 2 A.0B. 5 C. - 5 D. 2 5 Câu 25: Tìm x biết: 2x 1 3. Khi đó: A. x = 1B. x= 2C. x = 4D. x = 5 1 1 Câu 26: Rút gọn biểu thức Q = bằng: 2 3 2 3 1 A. -2 3 B.4C. 0D. 2 Câu 27: Cho 2 số có tổng 15 và hiệu bằng 11 . Khi đó tích của 2 số đó bằng: A.4B. 16C. 1D. Cả A, B, C đều sai Câu 28: Căn bậc hai của 16 bằng: 9 A.- 4 B. 4 C. - 4 ; 4 D. Cả A, B, C đều sai 3 3 3 3 Câu 29: Cho ABC vuông tại A. Biết AB = 3cm, AC = 4cm. Khi đó BC bằng: A.5B. 5cmC. 3,5cmD. Cả A, B, C đều sai Câu 30: Cho ABC vuông tại A, kẻ đường cao AH. Biết AB = 3cm, AC = 4cm. Khi đó AH bằng: A. 5cmB. 2,5cmC. 2,4cmD. Cả A, B, C đều sai
  4. Câu 31: Cho ABC vuông tại A, kẻ đường cao AH. Biết AB = 3cm, AC = 4cm. Khi đó BH bằng: A. 1,8cmB. 2cmC. 2,4cmD. Cả A, B, C đều sai Câu 32: Cho ABC vuông tại A, kẻ đường cao AH. Biết BH = 9cm, CH = 16cm. Khi đó AH bằng: A. 18cmB. 12cmC. 24cmD. Cả A, B, C đều sai Câu 33: Cho ABC vuông cân tại A; biết AB = 3cm . Khi đó BC bằng: A.3 3 cmB. 3 2 cmC. 3cmD. Cả A, B, C đều sai Câu 34: Cho ABC vuông tại A; biết AB = 3cm; Cµ 300 . Khi đó AC bằng: A.3 3 cmB. 3 2 cmC. 6cmD. Cả A, B, C đều sai Câu 35: Cho biết: A. sin370 = cos530 B. tan 250.cot 250 = 1 C. Cả A, B đều sai D. Cả A, B đều đúng Câu 36: Cho biết: cos200 A. cos70 = sin830 B. tan200 = sin200 C. Cả A, B đều sai D. Cả A, B đều đúng Câu 37: Cho ABC vuông tại A. Biết AB = 3cm, AC = 4cm. Khi đó cosB bằng: 3 3 3 A. cmB. C. D. Cả A, B, C đều sai 5 5 4 Câu 38: Cho ABC vuông tại A. Biết AB = 3cm, AC = 4cm. Khi đó tanB bằng: 4 4 3 A. B. C. D. Cả A, B, C đều sai 5 3 4 3 Câu 39: Cho cos . Khi đó giá trị của biểu thức 5 G = 5sin2 - 4sin + 2cot bằng: 4 4 3 A. B. C. D. Cả A, B, C đều sai 5 3 2 Câu 40: Cho biết sin 300 bằng:
  5. 3 1 2 A. B. C. D. Cả A, B, C đều sai 2 2 2 ĐÁP ÁN Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án 1 B 11 B 21 B 31 A 2 C 12 C 22 D 32 B 3 A 13 A 23 D 33 B 4 B 14 C 24 A 34 A 5 C 15 B 25 D 35 D 6 A 16 C 26 A 36 A 7 A 17 B 27 C 37 B 8 B 18 B 28 C 38 B 9 A 19 C 29 B 39 C 10 A 20 A 30 C 40 B